Vietnamese Meaning of snow squall
Bão tuyết
Other Vietnamese words related to Bão tuyết
Nearest Words of snow squall
Definitions and Meaning of snow squall in English
snow squall
a sudden, brief, and intense storm of wind and snow
FAQs About the word snow squall
Bão tuyết
a sudden, brief, and intense storm of wind and snow
bão băng,Gió bão từ đông bắc,mưa rào,Cơn mưa rào,Bão tuyết,Giông,Thời tiết,bão giông,Bão tuyết,mưa rào
No antonyms found.
snots => mũi, snorts => tiếng ngáy, snorters => người hít, snorted => khịt mũi, snored => ngáy,