FAQs About the word snoozling

giấc ngủ trưa

nuzzle

ôm,Chim non,ôm,ngồi xổm,uốn cong,co cụm lại

trụng,co rúm lại,Lùi lại,co lại,nhút nhát,bắt đầu,nhăn nhó,run rẩy

snoozled => snoozled, snoozle => giấc ngủ ngắn, snoozing => buồn ngủ, snoozer => người ngủ trễ, snoozed => ngủ gật,