Vietnamese Meaning of snoozling
giấc ngủ trưa
Other Vietnamese words related to giấc ngủ trưa
Nearest Words of snoozling
Definitions and Meaning of snoozling in English
snoozling
nuzzle
FAQs About the word snoozling
giấc ngủ trưa
nuzzle
ôm,Chim non,ôm,ngồi xổm,uốn cong,co cụm lại
trụng,co rúm lại,Lùi lại,co lại,nhút nhát,bắt đầu,nhăn nhó,run rẩy
snoozled => snoozled, snoozle => giấc ngủ ngắn, snoozing => buồn ngủ, snoozer => người ngủ trễ, snoozed => ngủ gật,