FAQs About the word curling up

uốn cong

to arrange oneself in or as if in a curl or ball, to arrange oneself in or as if in a ball or curl

ngồi xổm,ôm,Ngồi xổm,Chim non,ấm áp và thoải mái,đào bới,nằm,co cụm lại,gù,nhăn nheo

No antonyms found.

curlicuing => xoăn, curlicues => những lọn tóc, curlicued => xoăn, curled up => Cuộn lại, curiosities => sự tò mò,