Vietnamese Meaning of snooting
mũi
Other Vietnamese words related to mũi
- khinh bỉ
- khinh thường
- khinh miệt
- vô lễ
- nhìn xuống (trên hoặc xuống)
- đánh hơi (vào)
- đi bộ qua
- hướng đạo
- miệt thị
- sự kiêu ngạo
- sự khinh bỉ
- hắt hơi vào
- khinh thường
- ghê tởm
- đáng ghê tởm
- Thường coi thường
- đáng tiếc
- coi thường
- nản lòng
- không ủng hộ
- khinh thường
- nguyền rủa
- sự ghét bỏ
- phản đối (về)
- chê bai
- Nheo mắt (ai đó hoặc thứ gì đó)
- coi thường ai
- chế nhạo ai đó
Nearest Words of snooting
Definitions and Meaning of snooting in English
snooting
nose, nose entry 1 sense 1a, to treat with disdain, a grimace expressive of contempt, snout, snout sense 1, a snooty person
FAQs About the word snooting
mũi
nose, nose entry 1 sense 1a, to treat with disdain, a grimace expressive of contempt, snout, snout sense 1, a snooty person
khinh bỉ,khinh thường,khinh miệt,vô lễ,nhìn xuống (trên hoặc xuống),đánh hơi (vào),đi bộ qua,hướng đạo,miệt thị,sự kiêu ngạo
ngưỡng mộ,tôn vinh,tôn trọng,đánh giá,Chấp nhận,tôn trọng,thuận lợi,nịnh hót,Trân trọng.,tôn thờ
snooted => to mũi, snoops => kẻ tò mò, snooping => Trực, snoopers => những kẻ rình mò, snooped => rình mò,