Vietnamese Meaning of drynurse
vú nuôi
Other Vietnamese words related to vú nuôi
Nearest Words of drynurse
- dry-nurse => vú nuôi
- dryobalanops => dryobalanops
- dryopithecine => Đười ươi
- dryopithecus => Dryopithecus
- dryopithecus rudapithecus hungaricus => dryopithecus rudapithecus hungaricus
- dryopteridaceae => Dương xỉ
- dryopteris => dương xỉ
- dryopteris dilatata => Sao mai to bản rộng
- dryopteris filix-mas => dương xỉ đực
- dryopteris fragrans => Dương xỉ thơm
Definitions and Meaning of drynurse in English
drynurse (v. t.)
To feed, attend, and bring up without the breast.
FAQs About the word drynurse
vú nuôi
To feed, attend, and bring up without the breast.
vú em,vú nuôi,y tá,bảo mẫu,bảo mẫu trẻ em,Bảo mẫu,Người giúp việc,Ô pê,Câu,bonne
No antonyms found.
dryness => khô hạn, drynaria rigidula => Drynaria rigidula, drynaria => Dầu nước, drymoglossum => Drymoglossum, drymarchon corais couperi => drymarchon corais couperi,