Vietnamese Meaning of unlimitable
vô hạn
Other Vietnamese words related to vô hạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unlimitable
- unlimited => không giới hạn
- unline => ngắt kết nối
- unlined => không lót bên
- unlink => hủy liên kết
- unlipped => không có môi
- unliquidated => chưa thanh lý
- unliquored => không được chưng cất
- unlisted => chưa niêm yết
- unlisted security => Chứng khoán không niêm yết
- unlisted stock => Cổ phiếu không niêm yết
Definitions and Meaning of unlimitable in English
unlimitable (a.)
Illimitable.
FAQs About the word unlimitable
vô hạn
Illimitable.
No synonyms found.
No antonyms found.
unlimber => chuẩn bị, unlikeness => sự khác biệt, unliken => khác nhau, unlikely => không có khả năng, unlikeliness => sự không thể,