Vietnamese Meaning of unlipped
không có môi
Other Vietnamese words related to không có môi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unlipped
- unliquidated => chưa thanh lý
- unliquored => không được chưng cất
- unlisted => chưa niêm yết
- unlisted security => Chứng khoán không niêm yết
- unlisted stock => Cổ phiếu không niêm yết
- unlit => không thắp sáng
- unliterary => không văn học
- unlittered => sạch sẽ
- unlivable => không thể sống được
- unlive => không phải là sống
Definitions and Meaning of unlipped in English
unlipped (a)
without a lip or lips
FAQs About the word unlipped
không có môi
without a lip or lips
No synonyms found.
No antonyms found.
unlink => hủy liên kết, unlined => không lót bên, unline => ngắt kết nối, unlimited => không giới hạn, unlimitable => vô hạn,