FAQs About the word gangion

nang bao gân

A short line attached to a trawl. See Trawl, n.

No synonyms found.

No antonyms found.

ganging => lắp ráp, gang-flower => Hoa băng đảng, ganges river => Sông Hằng, ganges => Sông Hằng, ganger => băng đảng,