Vietnamese Meaning of fiddle away
Mất
Other Vietnamese words related to Mất
Nearest Words of fiddle away
Definitions and Meaning of fiddle away in English
fiddle away
to fritter away
FAQs About the word fiddle away
Mất
to fritter away
mất,chạy qua,chi tiêu,thứ vặt vãnh,cú đấm,tản đi,lãng phí,xa hoa,phung phí tiền bạc,ném đá đĩa
bảo tồn,tiết kiệm,bảo tồn,bảo vệ,lưu,để dành,kho báu,tiết kiệm,tiết kiệm
fiddle (with) => nghịch ngợm, fiddle (around) => mày mò, fictitiousness => tính hư cấu, fictions => tiểu thuyết, fictionists => Nhà văn tiểu thuyết,