Vietnamese Meaning of howve
làm sao
Other Vietnamese words related to làm sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of howve
Definitions and Meaning of howve in English
howve (n.)
A hood. See Houve.
FAQs About the word howve
làm sao
A hood. See Houve.
No synonyms found.
No antonyms found.
howsoever => thế nào cũng được, howso => tại sao?, howp => howp, howling => trùng trùng nhạc nhạc, howlet => Cú,