Vietnamese Meaning of undergirding
hỗ trợ
Other Vietnamese words related to hỗ trợ
Nearest Words of undergirding
- undergirded => được nâng đỡ
- underfeeding => Suy dinh dưỡng
- underestimating => đánh giá thấp
- underestimated => đánh giá thấp
- underemphasizing => coi nhẹ
- underemphasized => không nhấn mạnh
- underemphasize => Đánh giá thấp
- underemphasis => sự nhấn mạnh quá ít
- underemphases => nhấn mạnh quá ít
- underdressing => mặc quần áo không phù hợp
Definitions and Meaning of undergirding in English
undergirding
to form the basis or foundation of, to make secure underneath, to make secure
FAQs About the word undergirding
hỗ trợ
to form the basis or foundation of, to make secure underneath, to make secure
hỗ trợ,mang theo,ủng hộ,bền vững,nền tảng,duy trì,ổ bi,cổ vũ,gia cố,chống đỡ (lên)
No antonyms found.
undergirded => được nâng đỡ, underfeeding => Suy dinh dưỡng, underestimating => đánh giá thấp, underestimated => đánh giá thấp, underemphasizing => coi nhẹ,