FAQs About the word undergirding

hỗ trợ

to form the basis or foundation of, to make secure underneath, to make secure

hỗ trợ,mang theo,ủng hộ,bền vững,nền tảng,duy trì,ổ bi,cổ vũ,gia cố,chống đỡ (lên)

No antonyms found.

undergirded => được nâng đỡ, underfeeding => Suy dinh dưỡng, underestimating => đánh giá thấp, underestimated => đánh giá thấp, underemphasizing => coi nhẹ,