FAQs About the word steadying

sự ổn định

causing to become steady

hỗ trợ,mang theo,bền vững,tiềm ẩn,cổ vũ,gia cố,chống đỡ (lên),chống đỡ (lên),ở lại,ủng hộ

No antonyms found.

steady-going => ổn định, steady state theory => Thuyết trạng thái ổn định, steady down => Ổn định giảm xuống, steady => ổn định, steadiness => độ ổn định,