Vietnamese Meaning of steadying
sự ổn định
Other Vietnamese words related to sự ổn định
Nearest Words of steadying
Definitions and Meaning of steadying in English
steadying (s)
causing to become steady
FAQs About the word steadying
sự ổn định
causing to become steady
hỗ trợ,mang theo,bền vững,tiềm ẩn,cổ vũ,gia cố,chống đỡ (lên),chống đỡ (lên),ở lại,ủng hộ
No antonyms found.
steady-going => ổn định, steady state theory => Thuyết trạng thái ổn định, steady down => Ổn định giảm xuống, steady => ổn định, steadiness => độ ổn định,