Vietnamese Meaning of steal
ăn trộm
Other Vietnamese words related to ăn trộm
- lấy trộm
- nắm lấy
- thang máy
- biển thủ
- ăn cắp
- giật
- vuốt
- kẻ trộm
- thích hợp
- tăng cường
- đột nhập vào nhà / trộm cắp ở nhà
- bắt cóc
- móc
- chiến lợi phẩm
- Nick
- nhéo
- hái
- cướp phá
- chụm
- cướp bóc
- túi
- lừa đảo
- Bao
- tịch thu
- kẻ mách
- lấy
- Mang đi
- lấy mất
- bỏ trốn với
- ra đi cùng
- bắt cóc
- cướp xe
- cổ áo\vòng cổ
- Hiểu
- bắt cóc
- đánh đổ
- Đinh
- săn trộm
- súng trường
- Tiếng sột soạt
- trộm cắp tại cửa hàng
- tinh thần
- miếng bọt biển
Nearest Words of steal
- steakhouse => Nhà hàng bít tết
- steak tartare => Thịt bò sống Tartar
- steak sauce => nước sốt bít tết
- steak knife => dao cắt bít tết
- steak au poivre => Bít tết tiêu
- steak and kidney pie => Bánh nướng thịt bò và thận
- steak => Bít tết
- steadying => sự ổn định
- steady-going => ổn định
- steady state theory => Thuyết trạng thái ổn định
Definitions and Meaning of steal in English
steal (n)
an advantageous purchase
a stolen base; an instance in which a base runner advances safely during the delivery of a pitch (without the help of a hit or walk or passed ball or wild pitch)
steal (v)
take without the owner's consent
move stealthily
steal a base
FAQs About the word steal
ăn trộm
an advantageous purchase, a stolen base; an instance in which a base runner advances safely during the delivery of a pitch (without the help of a hit or walk or
lấy trộm,nắm lấy,thang máy,biển thủ,ăn cắp,giật,vuốt,kẻ trộm,thích hợp,tăng cường
mua,cho,mua hàng,đóng góp,hiện tại,ban tặng,quyên góp,Giao nộp
steakhouse => Nhà hàng bít tết, steak tartare => Thịt bò sống Tartar, steak sauce => nước sốt bít tết, steak knife => dao cắt bít tết, steak au poivre => Bít tết tiêu,