Vietnamese Meaning of make off with
lấy mất
Other Vietnamese words related to lấy mất
- Mang đi
- bỏ trốn với
- ăn trộm
- vuốt
- ra đi cùng
- thích hợp
- tăng cường
- lấy trộm
- nắm lấy
- móc
- thang máy
- biển thủ
- Nick
- nhéo
- ăn cắp
- chụm
- túi
- lừa đảo
- giật
- kẻ mách
- đột nhập vào nhà / trộm cắp ở nhà
- cổ áo\vòng cổ
- Hiểu
- bắt cóc
- đánh đổ
- chiến lợi phẩm
- hái
- cướp phá
- cướp bóc
- săn trộm
- súng trường
- Tiếng sột soạt
- Bao
- tịch thu
- tinh thần
- miếng bọt biển
- lấy
- kẻ trộm
Nearest Words of make off with
- make much of => Làm nhiều
- make it (through) => làm cho nó (thông qua)
- make good on => thực hiện
- make good for => Bù đắp
- make game of => Chế giễu
- make fun of => chế giễu
- make faces => làm mặt
- make eyes (at) => liếc mắt đưa tình
- make ends meet => Kiếm sống
- make ducks and drakes of => phung phí tiền bạc
- make one's flesh crawl => khiến da gà nổi
- make one's flesh creep => khiến sởn gai ốc
- make one's mark => để lại dấu ấn
- make sail => đi thuyền buồm
- make shift => tạm thời
- make sport of => chế giễu
- make the grade => đạt
- make tracks => Tạo các bản nhạc
- make up (for) => bù đắp (cho)
- make use of => sử dụng
Definitions and Meaning of make off with in English
make off with
to leave in haste, grab, steal, to take away
FAQs About the word make off with
lấy mất
to leave in haste, grab, steal, to take away
Mang đi,bỏ trốn với,ăn trộm,vuốt,ra đi cùng,thích hợp,tăng cường,lấy trộm,nắm lấy,móc
mua,cho,hiện tại,mua hàng,đóng góp,Giao nộp,ban tặng,quyên góp
make much of => Làm nhiều, make it (through) => làm cho nó (thông qua), make good on => thực hiện, make good for => Bù đắp, make game of => Chế giễu,