Vietnamese Meaning of generalist

bác sĩ đa khoa

Other Vietnamese words related to bác sĩ đa khoa

Definitions and Meaning of generalist in English

Wordnet

generalist (n)

a modern scholar who is in a position to acquire more than superficial knowledge about many different interests

FAQs About the word generalist

bác sĩ đa khoa

a modern scholar who is in a position to acquire more than superficial knowledge about many different interests

tay chơi,người đam mê,biết tuốt,Người ngoại đạo,toàn diện,nghiệp dư,người sùng đạo,Thích gì làm nấy,người đam mê,quạt điện

uy quyền,chuyên gia,chuyên gia,chuyên gia,chuyên gia

generalissimo => Đại tướng, generalised => tổng quát hóa, generalise => khái quát, generalisation => khái quát hóa, generalcy => chức tướng,