Vietnamese Meaning of general theory of relativity
Thuyết tương đối tổng quát
Other Vietnamese words related to Thuyết tương đối tổng quát
Nearest Words of general theory of relativity
- general store => Cửa hàng tạp hóa
- general staff => Bộ Tổng Tham mưu
- general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
- general security services => Dịch vụ an ninh chung
- general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general medicine => y học gia đình
- general manager => tổng giám đốc
Definitions and Meaning of general theory of relativity in English
general theory of relativity (n)
a generalization of special relativity to include gravity (based on the principle of equivalence)
FAQs About the word general theory of relativity
Thuyết tương đối tổng quát
a generalization of special relativity to include gravity (based on the principle of equivalence)
sự tương hỗ,sự phụ thuộc,phụ thuộc,tin cậy,tự tin,sự tin tưởng,đức tin,cổ phiếu,niềm tin
Tự chủ,độc lập,Tự quyết,Chủ quyền,độc lập,tự tin,tự túc,tự lực,chủ quyền,tự lập
general store => Cửa hàng tạp hóa, general staff => Bộ Tổng Tham mưu, general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp, general security services => Dịch vụ an ninh chung, general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát,