FAQs About the word evaluator

người đánh giá

an authority who is able to estimate worth or quality

Nhà phân tích,người thẩm định giá,Thẩm phán,người quan sát,Trọng tài,Người chú thích,Người viết bài xã luận,người đánh giá,Bình luận viên,nhà phê bình

No antonyms found.

evaluative => đánh giá, evaluation => Đánh giá, evaluate => đánh giá, eval => eval, evaginate => đào lộn ngược ra,