Vietnamese Meaning of evanescently
Thoáng qua
Other Vietnamese words related to Thoáng qua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of evanescently
- evanescing => biến mất
- evangel => nhà truyền giáo
- evangelian => người truyền bá Phúc Âm
- evangelic => Tin Lành
- evangelical => truyền giáo
- evangelical and reformed church => Giáo hội Tin Lành và Cải cách
- evangelical united brethren church => Giáo hội Giáo hữu Tin lành Hiệp nhất
- evangelicalism => truyền giáo
- evangelically => theo cách truyền bá phúc âm
- evangelicalness => tin lành
Definitions and Meaning of evanescently in English
evanescently (adv. In a vanishing manner)
; imperceptibly.
FAQs About the word evanescently
Thoáng qua
; imperceptibly.
No synonyms found.
No antonyms found.
evanescent => phù du, evanescence => tính phù du, evanesced => biến mất, evanesce => biến mất, evaluator => người đánh giá,