Vietnamese Meaning of came off (as)
đi ra (như)
Other Vietnamese words related to đi ra (như)
Nearest Words of came off (as)
Definitions and Meaning of came off (as) in English
came off (as)
No definition found for this word.
FAQs About the word came off (as)
đi ra (như)
Nỉ,trông,có vẻ,có vẻ như,hành động,xuất hiện,gặp phải (với tư cách là),ám chỉ,ngụ ý,làm
No antonyms found.
came off => ra khỏi, came down hard (on) => Đối xử thô bạo (với), came down (with) => (bị ốm (bệnh gì đó)), came down => hạ xuống, came clean (about) => thú nhận (về điều gì),