FAQs About the word shivered

run rẩy

of Shiver

run rẩy,run rẩy,bị sốc,rùng mình,run,bay lượn,ngọ nguậy,kéo đàn violin,bồn chồn,giật

thư giãn,nghỉ ngơi,bình tĩnh (xuống),làm dịu,thả lỏng

shiver => Rùng mình, shive => Mảnh, shivaree => shivaree, shivaist => Phái Shiva, shivaism => Shiva giáo,