Vietnamese Meaning of wiggled
lắc lư
Other Vietnamese words related to lắc lư
Nearest Words of wiggled
Definitions and Meaning of wiggled in English
wiggled
the act of wiggling, to cause to wiggle, to proceed with or as if with twisting and turning movements, to move to and fro with quick jerky or shaking motions, shellfish or fish in cream sauce with peas, to move along with twisting and turning movements
FAQs About the word wiggled
lắc lư
the act of wiggling, to cause to wiggle, to proceed with or as if with twisting and turning movements, to move to and fro with quick jerky or shaking motions, s
kéo đàn violin,bồn chồn,giật,ngọ nguậy,ném,Vặn,Co giật,được chuẩn bị,nhấp nhô,run rẩy
thư giãn,nghỉ ngơi,bình tĩnh (xuống),làm dịu,thả lỏng
wigged-out => điên, wig (out) => Tóc giả (bên ngoài), wifeys => vợ, wifey => vợ, widths => chiều rộng,