FAQs About the word wriggled

quằn quại

of Wriggle

kéo đàn violin,bồn chồn,giật,ngọ nguậy,ném,Vặn,Co giật,lắc lư,ngọ nguậy,được chuẩn bị

thư giãn,nghỉ ngơi,bình tĩnh (xuống),làm dịu,thả lỏng

wriggle => nhúc nhích, wrig => wrig, wried => cong, wrie => wrie, wrey => wrey,