FAQs About the word quaked

run rẩy

of Quake

giật,run rẩy,bị sốc,rùng mình,run,rung chuyển,kích động,co giật,nhấp nhô,lắc

No antonyms found.

quake => động đất, quair => vở, quaintness => Sắc sảo, quaintly => quaintly, quaintise => thanh cảnh,