FAQs About the word juddered

rung lắc

to vibrate with intensity, the action or sound of juddering

giật,run rẩy,bị sốc,rùng mình,rung chuyển,kích động,co giật,nhấp nháy,nhấp nhô,lắc

No antonyms found.

jubilees => Kỷ niệm, jubilations => hân hoan, jubilating => Vui mừng, jubilated => hân hoan, joys => Niềm vui,