Vietnamese Meaning of wagging
lay động
Other Vietnamese words related to lay động
Nearest Words of wagging
Definitions and Meaning of wagging in English
wagging (p. pr. & vb. n.)
of Wag
FAQs About the word wagging
lay động
of Wag
lắc lư,phấp phới,Flicking,lắc lư,vi vút,chuyển đổi,giật,vẫy,vẫy,đung đưa
im lặng,đóng
waggie => Vagi, waggery => trò đùa, waggeries => trò đùa, waggel => waggel, wagged => vẫy,