Vietnamese Meaning of teetered
chênh vênh
Other Vietnamese words related to chênh vênh
Nearest Words of teetered
Definitions and Meaning of teetered in English
teetered (imp. & p. p.)
of Teeter
FAQs About the word teetered
chênh vênh
of Teeter
lưỡng lự,lảo đảo,rung,bị sốc,rùng mình,xiêu vẹo,run,do dự,lắc lư,run rẩy
tiếp tục,quyết định,đắm chìm (trong),khuấy,lặn xuống,bồ câu (trong),tiên tiến,Đã nhúc nhích
teeterboard => Xích đu, teeter => lay động, teetee => tè, teetan => Titan, teeswater => Teeswater,