FAQs About the word wagenboom

wagenboom

A south African proteaceous tree (Protea grandiflora); also, its tough wood, used for making wagon wheels.

No synonyms found.

No antonyms found.

wagel => Wageli, wage-earning => Người làm thuê, waged => trả lương, wage setter => Người thiết lập tiền lương, wage schedule => Bảng lương,