FAQs About the word pencil pusher

Kẻ đẩy bút chì

a clerk who does boring paperwork

No synonyms found.

No antonyms found.

pencil lead => Ruột chì, pencil eraser => Tẩy chì, pencil cedar tree => Cây tuyết tùng dùng làm bút chì, pencil cedar => Gỗ tuyết tùng làm bút chì, pencil case => Hộp đựng bút chì,