Vietnamese Meaning of reverse polish notation
ký hiệu Ba Lan ngược
Other Vietnamese words related to ký hiệu Ba Lan ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reverse polish notation
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reversedly => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
- reversely => ngược lại
- reverser => bộ đảo ngược
- reversibility => khả đảo
- reversible => có thể đảo ngược
Definitions and Meaning of reverse polish notation in English
reverse polish notation (n)
a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator follows its operands
FAQs About the word reverse polish notation
ký hiệu Ba Lan ngược
a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator follows its operands
No synonyms found.
No antonyms found.
reverse osmosis => Thẩm thấu ngược, reverse lightning => sét ngược, reverse hang => treo ngược đầu, reverse fault => Đứt gãy nghịch, reverse => đảo ngược,