FAQs About the word reverse lightning

sét ngược

atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward

No synonyms found.

No antonyms found.

reverse hang => treo ngược đầu, reverse fault => Đứt gãy nghịch, reverse => đảo ngược, reversal => đảo ngược, revers => mặt sau,