Vietnamese Meaning of reverse lightning
sét ngược
Other Vietnamese words related to sét ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reverse lightning
- reverse osmosis => Thẩm thấu ngược
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reversedly => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
- reversely => ngược lại
- reverser => bộ đảo ngược
Definitions and Meaning of reverse lightning in English
reverse lightning (n)
atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward
FAQs About the word reverse lightning
sét ngược
atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward
No synonyms found.
No antonyms found.
reverse hang => treo ngược đầu, reverse fault => Đứt gãy nghịch, reverse => đảo ngược, reversal => đảo ngược, revers => mặt sau,