Vietnamese Meaning of reverse transcriptase inhibitor
Chất ức chế men sao chép ngược
Other Vietnamese words related to Chất ức chế men sao chép ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reverse transcriptase inhibitor
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse osmosis => Thẩm thấu ngược
- reverse lightning => sét ngược
- reverse hang => treo ngược đầu
- reverse fault => Đứt gãy nghịch
- reverse => đảo ngược
- reversal => đảo ngược
Definitions and Meaning of reverse transcriptase inhibitor in English
reverse transcriptase inhibitor (n)
an antiviral drug that inhibits the action of reverse transcriptase in retroviruses such as HIV
FAQs About the word reverse transcriptase inhibitor
Chất ức chế men sao chép ngược
an antiviral drug that inhibits the action of reverse transcriptase in retroviruses such as HIV
No synonyms found.
No antonyms found.
reverse transcriptase => Transcriptase ngược, reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược, reverse split => Chia tách ngược, reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược, reverse osmosis => Thẩm thấu ngược,