Vietnamese Meaning of reversibly
Có thể đảo ngược
Other Vietnamese words related to Có thể đảo ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reversibly
- reversible process => quá trình thuận nghịch
- reversible => có thể đảo ngược
- reversibility => khả đảo
- reverser => bộ đảo ngược
- reversely => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
- reversedly => ngược lại
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
Definitions and Meaning of reversibly in English
reversibly (r)
in a reversible manner
reversibly (adv.)
In a reversible manner.
FAQs About the word reversibly
Có thể đảo ngược
in a reversible mannerIn a reversible manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
reversible process => quá trình thuận nghịch, reversible => có thể đảo ngược, reversibility => khả đảo, reverser => bộ đảo ngược, reversely => ngược lại,