Vietnamese Meaning of reversionary
phục hồi được
Other Vietnamese words related to phục hồi được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reversionary
- reversion => sự đảo ngược
- reversing thermometer => Nhiệt kế đảo ngược
- reversing => lùi
- reversibly => Có thể đảo ngược
- reversible process => quá trình thuận nghịch
- reversible => có thể đảo ngược
- reversibility => khả đảo
- reverser => bộ đảo ngược
- reversely => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
Definitions and Meaning of reversionary in English
reversionary (a)
of or relating to or involving a reversion (especially a legal reversion)
reversionary (a.)
Of or pertaining to a reversion; involving a reversion; to be enjoyed in succession, or after the termination of a particular estate; as, a reversionary interest or right.
reversionary (n.)
That which is to be received in reversion.
FAQs About the word reversionary
phục hồi được
of or relating to or involving a reversion (especially a legal reversion)Of or pertaining to a reversion; involving a reversion; to be enjoyed in succession, or
No synonyms found.
No antonyms found.
reversion => sự đảo ngược, reversing thermometer => Nhiệt kế đảo ngược, reversing => lùi, reversibly => Có thể đảo ngược, reversible process => quá trình thuận nghịch,