Vietnamese Meaning of reverse transcriptase
Transcriptase ngược
Other Vietnamese words related to Transcriptase ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reverse transcriptase
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse osmosis => Thẩm thấu ngược
- reverse lightning => sét ngược
- reverse hang => treo ngược đầu
- reverse fault => Đứt gãy nghịch
- reverse => đảo ngược
- reversal => đảo ngược
- revers => mặt sau
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reversedly => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
- reversely => ngược lại
- reverser => bộ đảo ngược
- reversibility => khả đảo
- reversible => có thể đảo ngược
- reversible process => quá trình thuận nghịch
- reversibly => Có thể đảo ngược
- reversing => lùi
Definitions and Meaning of reverse transcriptase in English
reverse transcriptase (n)
a polymerase that catalyzes the formation of DNA using RNA as a template; found especially in retroviruses
FAQs About the word reverse transcriptase
Transcriptase ngược
a polymerase that catalyzes the formation of DNA using RNA as a template; found especially in retroviruses
No synonyms found.
No antonyms found.
reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược, reverse split => Chia tách ngược, reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược, reverse osmosis => Thẩm thấu ngược, reverse lightning => sét ngược,