Vietnamese Meaning of reverse osmosis
Thẩm thấu ngược
Other Vietnamese words related to Thẩm thấu ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reverse osmosis
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reversedly => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
- reversely => ngược lại
- reverser => bộ đảo ngược
- reversibility => khả đảo
Definitions and Meaning of reverse osmosis in English
reverse osmosis (n)
(chemistry) a method of producing pure water; a solvent passes through a semipermeable membrane in a direction opposite to that for natural osmosis when it is subjected to a hydrostatic pressure greater than the osmotic pressure
FAQs About the word reverse osmosis
Thẩm thấu ngược
(chemistry) a method of producing pure water; a solvent passes through a semipermeable membrane in a direction opposite to that for natural osmosis when it is s
No synonyms found.
No antonyms found.
reverse lightning => sét ngược, reverse hang => treo ngược đầu, reverse fault => Đứt gãy nghịch, reverse => đảo ngược, reversal => đảo ngược,