Vietnamese Meaning of reverie
Mộng mơ
Other Vietnamese words related to Mộng mơ
Nearest Words of reverie
Definitions and Meaning of reverie in English
reverie (n)
absentminded dreaming while awake
an abstracted state of absorption
reverie (n.)
Alt. of Revery
FAQs About the word reverie
Mộng mơ
absentminded dreaming while awake, an abstracted state of absorptionAlt. of Revery
Ảo tưởng,chiêm nghiệm,Mơ mộng hão huyền,giấc mơ,Học,ngất lịm,mơ mộng,mất tập trung,hấp thụ,trừu tượng
No antonyms found.
reverer => người tôn kính, reverently => trân trọng, reverentially => một cách kính cẩn, reverential => tôn kính, reverent => cung kính,