Vietnamese Meaning of reverentially
một cách kính cẩn
Other Vietnamese words related to một cách kính cẩn
Nearest Words of reverentially
Definitions and Meaning of reverentially in English
reverentially (r)
with reverence; in a reverent manner
reverentially (adv.)
In a reverential manner.
FAQs About the word reverentially
một cách kính cẩn
with reverence; in a reverent mannerIn a reverential manner.
ngoan đạo,tôn giáo,tôn trọng,cung kính,tinh thần,Kính cẩn,người khổ hạnh,khổ hạnh,cung kính,mộ đạo
Báng bổ,hỗn láo,thiếu tôn trọng,tục tĩu,phạm thánh,báng bổ,Thô lỗ,vô lễ,báng bổ,Thô lỗ
reverential => tôn kính, reverent => cung kính, reverendly => đáng kính, reverend dodgson => mục sư Dodgson, reverend => mục sư,