Vietnamese Meaning of getting a charge out of

Nhận được một khoản phí từ

Other Vietnamese words related to Nhận được một khoản phí từ

Definitions and Meaning of getting a charge out of in English

getting a charge out of

to be amused by

FAQs About the word getting a charge out of

Nhận được một khoản phí từ

to be amused by

thích(ở),hưởng thụ,xuống (trên),sẽ,tận hưởng,tình cảm,yêu thương,hân hoan (vào),thích thú (trong),say mê (trong)

đáng ghê tởm,ghét,sự ghét bỏ,ghê tởm,lên án,khinh bỉ,sự khinh bỉ

getting (on) => Tăng lên (lên), getting (away) => nhận được (ra), gets up => dậy, gets together => tụ tập, gets to => tới,