FAQs About the word coughing up

ho

the act of expelling (food or phlegm) by coughing

giao hàng,từ bỏ,trao tay,nằm xuống,thoái lui,hiển thị,đầu hàng,rẽ vào,quay,Bỏ rơi

giữ,giữ lại,trừ thuế

coughing => ho, cough up => ho (động từ), cough out => ho, cough drop => kẹo ngậm ho, cough => ho,