FAQs About the word treasure-trove

kho báu

Mỏ vàng,của tôi,mạch lạch mẹ,kho,tàu chở hàng,sừng lễ sung túc,Suối nguồn,Kho vũ khí,phần thưởng,bộ đệm

Hố sụt

treasuress => thủ quỹ, treasurership => Trưởng phòng tài chính, treasurer's cheque => séc ra ngân hàng, treasurer's check => séc ngân hàng, treasurer => thủ quỹ,