Vietnamese Meaning of belauds
khen ngợi
Other Vietnamese words related to khen ngợi
Nearest Words of belauds
- belauded => ngợi khen
- belatedness => chậm trễ
- belabors => Lặp đi lặp lại
- beings => sinh vật
- being partial to => Biả kỳ
- being out of breath => Hết hơi
- being friends with => Làm bạn với
- being (to) => là (cho)
- being (as or as how or that) => là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy)
- beholds => ngắm nhìn
Definitions and Meaning of belauds in English
belauds
to praise usually to excess
FAQs About the word belauds
khen ngợi
to praise usually to excess
nịnh hót,vỗ tay,Khen,chúc mừng,Khen quá đáng,lời khen,Đột quỵ,nhảm nhí,lời khen,ca ngợi
khinh thường,Lên án,khấu hao,coi thường,đặt,nói xấu
belauded => ngợi khen, belatedness => chậm trễ, belabors => Lặp đi lặp lại, beings => sinh vật, being partial to => Biả kỳ,