Vietnamese Meaning of consistences
tính nhất quán
Other Vietnamese words related to tính nhất quán
Nearest Words of consistences
Definitions and Meaning of consistences in English
consistences
consistency
FAQs About the word consistences
tính nhất quán
consistency
tính nhất quán,mật độ,độ dày,độ nhớt,sự nhỏ gọn,Sự cứng rắn,sự vững chắc,độ nhớt
No antonyms found.
consisted (of) => Bao gồm (của), consisted => bao gồm, consist (of) => gồm (có), consignments => lô hàng, consigning => gửi,