FAQs About the word viscosity

độ nhớt

resistance of a liquid to shear forces (and hence to flow)The quality or state of being viscous., A quality analogous to that of a viscous fluid, supposed to be

tính nhất quán,tính nhất quán,độ dày,mật độ,độ nhớt,sự nhỏ gọn,Sự cứng rắn,sự vững chắc

No antonyms found.

viscosimetry => Độ nhớt, viscosimetric => độ nhớt, viscosimeter => Máy đo độ nhớt, viscose rayon => Viscose, viscose => Viscose,