Vietnamese Meaning of consociated

hợp nhất

Other Vietnamese words related to hợp nhất

Definitions and Meaning of consociated in English

consociated

to bring into association, to associate especially in fellowship or partnership

FAQs About the word consociated

hợp nhất

to bring into association, to associate especially in fellowship or partnership

liên quan,liên kết,kết nối,tham gia,hỗn hợp,chạy,liên quan,chạy,đã đi du lịch,đi du lịch

Tránh,tránh xa,bị khinh thường,xa lạ,giải thể,phân tán,Ly hôn,xa lạ,chia,Chia tay

consistories => công nghị, consisting (of) => bao gồm (của), consisting => bao gồm, consistencies => tính nhất quán, consistences => tính nhất quán,