Vietnamese Meaning of watch out
Cẩn thận
Other Vietnamese words related to Cẩn thận
Nearest Words of watch out
Definitions and Meaning of watch out in English
watch out (v)
be vigilant, be on the lookout or be careful
FAQs About the word watch out
Cẩn thận
be vigilant, be on the lookout or be careful
Cẩn thận (với),Bảo vệ (chống lại),Cẩn thận,thông báo,tham gia,để ý,để mắt đến,để mắt đến.,tâm trí,ghi chú
phớt lờ,nhớ,giảm giá,bỏ qua
watch night => thức canh, watch meeting => xem cuộc họp, watch key => chìa khóa đồng hồ, watch guard => Bảo vệ, watch glass => Kính đồng hồ,