Vietnamese Meaning of electrifying

điện khí

Other Vietnamese words related to điện khí

Definitions and Meaning of electrifying in English

Wordnet

electrifying (s)

causing a surge of emotion or excitement

Webster

electrifying (p. pr. & vb. n.)

of Electrify

of Electrify

FAQs About the word electrifying

điện khí

causing a surge of emotion or excitementof Electrify, of Electrify

ngoạn mục,Điện,thú vị,thú vị,hấp dẫn,hồi hộp,thú vị,hấp dẫn,ga-van-nic,mạ kẽm

chán,buồn tẻ,buồn tẻ,mệt mỏi,Không thú vị,U ám,tẻ nhạt,đơn điệu,không thú vị,làm tê liệt tâm trí

electrify => điện khí hóa, electrified => Có điện, electrification => Điện khí hóa, electrifiable => Có thể điện khí hóa, electric-light bulb => Bóng đèn điện,