Vietnamese Meaning of electrizer
điện hóa
Other Vietnamese words related to điện hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrizer
- electrizing => điện khí hóa
- electro => điện
- electro- => điện tử-
- electro-acoustic transducer => Biến đổi điện-âm thanh
- electro-ballistic => điện đạn đạo
- electro-ballistics => Đạn đạo điện từ
- electro-biologist => Nhà sinh vật điện
- electro-biology => Điện sinh học
- electro-bioscopy => Điện sinh tử
- electro-capillarity => Hiện tượng điện mao quản
Definitions and Meaning of electrizer in English
electrizer (n.)
One who, or that which, electrizes.
FAQs About the word electrizer
điện hóa
One who, or that which, electrizes.
No synonyms found.
No antonyms found.
electrized => được điện hóa, electrize => Điện hóa, electrization => điện khí hóa, electrition => Thợ điện, electrine => điện,