Vietnamese Meaning of electro-ballistic
điện đạn đạo
Other Vietnamese words related to điện đạn đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electro-ballistic
- electro-ballistics => Đạn đạo điện từ
- electro-biologist => Nhà sinh vật điện
- electro-biology => Điện sinh học
- electro-bioscopy => Điện sinh tử
- electro-capillarity => Hiện tượng điện mao quản
- electro-capillary => điện mao quản
- electrocardiogram => Điện tâm đồ
- electrocardiograph => Máy điện tâm đồ
- electrocardiographic => điện tâm đồ
- electrocardiography => Điện tâm đồ
Definitions and Meaning of electro-ballistic in English
electro-ballistic (a.)
Pertaining to electro-ballistics.
FAQs About the word electro-ballistic
điện đạn đạo
Pertaining to electro-ballistics.
No synonyms found.
No antonyms found.
electro-acoustic transducer => Biến đổi điện-âm thanh, electro- => điện tử-, electro => điện, electrizing => điện khí hóa, electrizer => điện hóa,