Vietnamese Meaning of electrocardiograph
Máy điện tâm đồ
Other Vietnamese words related to Máy điện tâm đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrocardiograph
- electrocardiogram => Điện tâm đồ
- electro-capillary => điện mao quản
- electro-capillarity => Hiện tượng điện mao quản
- electro-bioscopy => Điện sinh tử
- electro-biology => Điện sinh học
- electro-biologist => Nhà sinh vật điện
- electro-ballistics => Đạn đạo điện từ
- electro-ballistic => điện đạn đạo
- electro-acoustic transducer => Biến đổi điện-âm thanh
- electro- => điện tử-
- electrocardiographic => điện tâm đồ
- electrocardiography => Điện tâm đồ
- electrocautery => dao điện
- electrochemical => điện hóa
- electro-chemical => điện hóa
- electrochemical series => dãy điện hóa học
- electrochemistry => Điện hóa học
- electro-chemistry => Điện hóa học
- electro-chronograph => Điện-niên đại ký
- electro-chronographic => điện-niên-kí-đồ
Definitions and Meaning of electrocardiograph in English
electrocardiograph (n)
medical instrument that records electric currents associated with contractions of the heart
FAQs About the word electrocardiograph
Máy điện tâm đồ
medical instrument that records electric currents associated with contractions of the heart
No synonyms found.
No antonyms found.
electrocardiogram => Điện tâm đồ, electro-capillary => điện mao quản, electro-capillarity => Hiện tượng điện mao quản, electro-bioscopy => Điện sinh tử, electro-biology => Điện sinh học,