Vietnamese Meaning of electro-chemistry
Điện hóa học
Other Vietnamese words related to Điện hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electro-chemistry
- electrochemistry => Điện hóa học
- electrochemical series => dãy điện hóa học
- electro-chemical => điện hóa
- electrochemical => điện hóa
- electrocautery => dao điện
- electrocardiography => Điện tâm đồ
- electrocardiographic => điện tâm đồ
- electrocardiograph => Máy điện tâm đồ
- electrocardiogram => Điện tâm đồ
- electro-capillary => điện mao quản
- electro-chronograph => Điện-niên đại ký
- electro-chronographic => điện-niên-kí-đồ
- electroconvulsive therapy => Liệu pháp điện giật
- electrocute => Điện giật
- electrocution => Điện giật
- electrocutioner => đao phủ điện
- electrode => điện cực
- electrodeposition => Mạ điện
- electrodermal response => Phản ứng điện da
- electro-dynamic => điện động
Definitions and Meaning of electro-chemistry in English
electro-chemistry (n.)
That branch of science which treats of the relation of electricity to chemical changes.
FAQs About the word electro-chemistry
Điện hóa học
That branch of science which treats of the relation of electricity to chemical changes.
No synonyms found.
No antonyms found.
electrochemistry => Điện hóa học, electrochemical series => dãy điện hóa học, electro-chemical => điện hóa, electrochemical => điện hóa, electrocautery => dao điện,